BẢNG CHỮ CÁI VÀ PHIÊN ÂM PINYIN TIẾNG TRUNG: VẬN MẪU, THANH MẪU VÀ THANH ĐIỆU
Khi mới bắt đầu học tiếng Trung, nhiều người thường tìm kiếm “bảng chữ cái tiếng Trung” như cách để học tiếng Anh hay tiếng Việt. Tuy nhiên, tiếng Trung không có bảng chữ cái mà thay vào đó là hệ thống phiên âm Pinyin, gồm thanh mẫu (âm đầu), vận mẫu (âm cuối) và thanh điệu. Đây chính là "bảng chữ cái" mà người Việt cần nắm khi bắt đầu học tiếng Trung.
Pinyin được xem là bước đầu tiên giúp người học đọc đúng, viết đúng, tra từ điển thuận tiện và ghi nhớ từ vựng hiệu quả hơn. Với bài viết này, CGE sẽ hướng dẫn bạn toàn bộ nền tảng cần thiết để tự tin bắt đầu hành trình học tiếng Trung của mình.

1. Người mới học tiếng Trung cần học bảng chữ cái nào?
Tiếng Trung là ngôn ngữ chữ tượng hình, không sử dụng bảng chữ cái alphabet để tạo từ. Vì vậy khi học tiếng Trung, nhất là giai đoạn bắt đầu, bạn bắt buộc phải học Pinyin (Bính âm).
Pinyin hay còn được gọi là bính âm hay phanh âm, là hệ thống dùng chữ cái Latinh để thể hiện cách phát âm của chữ Hán trong tiếng Trung phổ thông. Pinyin được phê chuẩn năm 1958 và chính thức áp dụng từ năm 1979.

Việc học Pinyin trước là cực kỳ cần thiết vì tiếng Trung không dùng bảng chữ cái mà dùng chữ Hán (Chữ tượng hình) nên bạn không thể nhìn chữ để đoán cách đọc. Pinyin được xây dựng như một hệ thống phiên âm chuẩn bằng chữ cái Latinh, giúp biểu thị âm thanh của chữ Hán. Chính vì vậy, Pinyin nghiễm nhiên trở thành công cụ nền tảng không thể thiếu để người mới học rèn luyện phát âm, đọc và nghe đúng ngay từ đầu.
Bên cạnh đó, tất cả các phương thức gõ chữ Hán hiện nay đều dựa trên Pinyin, nên nếu không nắm vững hệ thống này, người học sẽ không thể nhập và sử dụng tiếng Trung trong giao tiếp văn bản. Vì vậy, Pinyin đóng vai trò như bước khởi đầu không thể thay thế khi tiếp cận tiếng Trung.
2. Lợi ích của việc học Pinyin
Phát âm chuẩn: Học Pinyin giúp bạn phát âm chính xác và tránh nhầm lẫn giữa những âm có cùng ký tự Latinh nhưng mang thanh điệu khác nhau. Trong tiếng Trung, chỉ cần thay đổi thanh điệu, nghĩa của từ sẽ thay đổi hoàn toàn.
Ví dụ:
妈 /mā/ mẹ # 马 /mǎ/ ngựa
鸡 /jī/ con gà # 记 /jì/ ghi nhớ
书 /shū/ sách # 数 /shù/ số
Nhập liệu văn bản dễ dàng: Pinyin là công cụ bắt buộc để gõ tiếng Trung trên điện thoại và máy tính. Bạn chỉ cần nhập Pinyin, hệ thống sẽ tự động hiện ra chữ Hán tương ứng. Ví dụ, muốn gõ “你” (bạn), chỉ cần gõ “ni” và chọn đúng chữ. Bạn gần như không thể gõ văn bản hay giao tiếp bằng tiếng Trung nếu bạn không biết Pinyin.
Học từ vựng hiệu quả hơn: Pinyin giúp bạn kết nối âm thanh và ý nghĩa của từ ngay từ lúc mới học, trước khi phải ghi nhớ hình dạng phức tạp của chữ Hán. Ví dụ, với “吃饭 /chīfàn/ – ăn cơm”, Pinyin cho bạn biết cách đọc đúng, giúp dễ nhớ và dùng ngay trong giao tiếp.
Làm sao để học Pinyin hiệu quả: Để học Pinyin hiệu quả, bạn hãy bắt đầu bằng việc nắm vững cấu trúc 3 phần của một âm tiết, đây chính là "bảng chữ cái" của bạn:
- Thanh mẫu (phụ âm đầu - 21 âm): Học cách đặt môi, lưỡi và bật hơi đúng để phát âm chuẩn. Ví dụ, phân biệt rõ b / p, d / t, g / k.
- Vận mẫu (nguyên âm - 36 âm): Học cách ghép các nguyên âm, đặc biệt là những nguyên âm cơ bản a, o, e, i, u, ü, để tạo thành các âm tiết đầy đủ.
- Thanh điệu (4 dấu chính + thanh nhẹ): Luyện tập phát âm với các dấu thanh, đặc biệt là biến điệu của Thanh 3. Ví dụ, “nǐ hǎo” khi đọc tự nhiên sẽ trở thành “ní hǎo”.
3. Vận mẫu (Nguyên âm) là gì?
Vận mẫu (韵母 /yùnmǔ/) là phần giống “nguyên âm/vần” trong tiếng Việt và là âm chính của một âm tiết trong Pinyin. Vận mẫu đứng sau thanh mẫu (phụ âm đầu) hoặc đứng một mình để tạo thành âm tiết. Thanh điệu (dấu) luôn đặt trên vận mẫu, không bao giờ đặt trên thanh mẫu.
Ví dụ:
Trong từ 八 /bā/ tám), “a” là vận mẫu.
Trong từ 黑 /hēi/ đen), “ei” là vận mẫu.
Trong từ 你 /nǐ/ bạn), “i” là vận mẫu.
Trong tiếng Trung, tổng cộng có 36 vận mẫu, được phân loại như hình dưới đây:

Các vận mẫu khi được biểu diễn bằng Pinyin sẽ được biến đổi phù hợp theo các quy tắc trong hình sau:

Sự biến đổi này là cơ chế tiết kiệm ký tự và tuân theo quy tắc phát âm, nhưng thường gây nhầm lẫn ban đầu cho người học.
4. Thanh mẫu trong tiếng Trung là gì?
Thanh mẫu (声母 /Shēngmǔ/) là các phụ âm đầu xuất hiện ở vị trí mở đầu của một âm tiết Pinyin. Trong tiếng Trung, có 21 thanh mẫu cơ bản. Vai trò của thanh mẫu là tạo âm mở đầu đồng thời kết hợp cùng vận mẫu để hình thành một âm tiết hoàn chỉnh.
Ví dụ minh họa:
- 八 /bā/ tám: b là thanh mẫu.
- 妈 /mā/ mẹ: m là thanh mẫu.
21 thanh mẫu được chia thành 6 nhóm dựa trên vị trí cấu âm và cách luồng hơi thoát ra, giúp người học phân biệt rõ âm bật hơi và âm không bật hơi.
Việc hiểu rõ các nhóm này rất quan trọng để phát âm chính xác và nghe hiểu dễ dàng hơn, đặc biệt ở những cặp âm dễ gây nhầm lẫn như b-p, d-t, g-k, zh-ch…
Nhóm thanh mẫu 1: Nhóm âm hai môi và răng môi

Nhóm thanh mẫu 2: Nhóm âm đầu lưỡi

Nhóm thanh mẫu 3: Nhóm âm cuống lưỡi

Nhóm thanh mẫu 4: Nhóm âm đầu lưỡi trước

Nhóm thanh mẫu 5: Nhóm âm đầu lưỡi sau

Nhóm thanh mẫu 6: Nhóm âm đầu lưỡi giữa (âm vòm)

5. Thanh điệu là gì?
Thanh điệu (声调 /Shēngdiào/), hay còn gọi là "dấu" trong tiếng Việt, là độ cao/thấp của giọng nói khi phát âm một âm tiết. Nó có vai trò quyết định nghĩa của từ trong tiếng Trung. Vì tiếng Phổ thông Trung Quốc (Quan Thoại) là ngôn ngữ đơn âm tiết có thanh điệu, nghĩa là cùng một âm tiết Pinyin nhưng nếu thay đổi thanh điệu, ý nghĩa của từ sẽ thay đổi hoàn toàn.
Tiếng Phổ thông (Quan thoại) chuẩn có 4 thanh điệu chính và 1 thanh nhẹ. Thanh điệu được biểu diễn bằng các ký hiệu đặt trên nguyên âm chính (Vận mẫu) của âm tiết Pinyin.

6. Học gì sau khi đã làm quen với Pinyin?
Sau khi đã làm quen với Pinyin, người học cần bắt đầu tìm hiểu Bảng các nét bút cơ bản (笔画 /Bǐhuà/) và Bộ thủ (部首 /Bùshǒu/). Hai nội dung này đóng vai trò như “bảng chữ cái” của hệ thống chữ viết, vì chúng giúp người học nắm được cấu trúc, quy luật hình thành và cách ghi nhớ Hán tự một cách bài bản.
8 nét bút cơ bản trong tiếng Trung
8 nét bút cơ bản (thường gọi là Bát pháp – 八法) là những nét nền tảng tạo nên mọi chữ Hán. Bất kỳ Hán tự nào, dù đơn giản hay phức tạp, đều có thể được phân tích theo 8 nét cơ sở này.

Từ 8 nét bút cơ bản này, khi viết chữ Hán sẽ phát sinh thêm 38 nét biến thể, giúp tạo ra cấu trúc đa dạng hơn cho chữ Hán.

214 bộ thủ trong tiếng Trung là gì?
214 Bộ thủ (部首 /Bùshǒu/) là hệ thống phân loại gồm 214 thành phần cơ bản được dùng để cấu tạo chữ Hán và sắp xếp các mục từ trong từ điển chữ Hán truyền thống. Mỗi bộ thủ đóng vai trò như “gốc” hoặc “chìa khóa” giúp xác định ý nghĩa hoặc trường nghĩa của chữ.

Trong thực tế, người học không cần phải ghi nhớ cả 214 bộ thủ. Chỉ khoảng 50-100 bộ thủ thông dụng là đủ để người học sơ cấp và trung cấp có thể tra cứu từ điển dễ dàng và giải mã được ý nghĩa của khoảng 80% chữ Hán thường gặp.
Tác giả: Cô Phạm Ngọc Vân
Xin chào, mình là Phạm Ngọc Vân, hiện đang phụ trách quản trị nội dung tại blog cge.edu.vn.
Mình tốt nghiệp Đại học Sư phạm TP. Hồ Chí Minh, chuyên ngành Giảng dạy Hán ngữ và hoàn thành chương trình Thạc sĩ ngành Giáo dục Hán Ngữ Quốc tế tại Đại học Tô Châu (Trung Quốc) với GPA 3.7/4.0.
Với hơn 4 năm kinh nghiệm giảng dạy tiếng Trung, mình đã có cơ hội đồng hành cùng rất nhiều học viên ở mọi cấp độ. Hy vọng những bài viết trên blog sẽ mang đến cho bạn thật nhiều cảm hứng và động lực trong hành trình chinh phục tiếng Trung!
Cảm ơn bạn đã đọc và chúc bạn học tốt!
"三人行,必有吾师焉"
"Khi ba người cùng đi,
phải có một người có thể làm thầy của tôi"